Có 2 kết quả:
搅混 jiǎo hun ㄐㄧㄠˇ • 攪混 jiǎo hun ㄐㄧㄠˇ
jiǎo hun ㄐㄧㄠˇ [jiǎo hún ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄣˊ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(2) to blend
Bình luận 0
jiǎo hun ㄐㄧㄠˇ [jiǎo hún ㄐㄧㄠˇ ㄏㄨㄣˊ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mix
(2) to blend
(2) to blend
Bình luận 0